ViettelStore
So sánh "iPad Air (2020) Wifi 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Liquid Retina
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    Liquid Retina
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1752 x 2800 Pixels (WQXGA+)
  • Kích thước màn hình
    12.4 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • RAM
    12 GB
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    Android 13, One UI 5.1
  • Camera sau
    12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    7 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
  • Camera sau
    12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    7 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP; Đèn Flash; Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Xóa phông; Tua nhanh thời gian (Time‑lapse); Toàn cảnh (Panorama); Quét mã QR; HDR; Làm đẹp; Ánh sáng yếu (Chụp đêm); Góc siêu rộng; Zoom kỹ thuật số; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm; Chụp hẹn giờ; Video chuyên nghiệp; Tự động lấy nét
  • Camera trước
    12 MP; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Góc siêu rộng; HDR; Quay video Full HD; Quay video 4K; Góc rộng; Bộ lọc màu; Xóa phông; Hẹn giờ chụp; Chụp ảnh chuyển động; Flash màn hình
  • Quay phim
    UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; 4K 2160p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    1 TB
    • Loại Sim
      1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        iBeacon
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0, EDR
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0, EDR
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz; HE160; MIMO; 1024-QAM Wi-Fi Direct
      • GPS
        BDS; GALILEO; QZSS; GPS; GLONASS
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kết nối khác
        USB 3.2 Gen 1
      • Ghi âm
        Ghi âm môi trường
      • Ghi âm
        Ghi âm môi trường
      • Xem phim
        MP4; M4V; 3GP; 3G2; AVI; FLV; MKV; WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3; M4A; 3GA; AAC; OGG; OGA; WAV; AMR; AWB; FLAC
      • Kích thước
        Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
      • Kích thước
        Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
      • Kích thước
        Dài 285.4 mm - Ngang 185.4 mm - Dày 5.7 mm
      • Trọng lượng
        460 g
      • Trọng lượng
        460 g
      • Trọng lượng
        581 g
      • Loại pin
        Li-Po, Sạc pin nhanh
      • Loại pin
        Li-Po, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        10090 mAh; 45 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Ion