ViettelStore
So sánh "iPad 8 (2020) Wifi 32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 2160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2"
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    800*1280
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+G
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 2160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2"
  • Chipset
    Apple A12 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Speadtrum SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    Android 10
  • Hệ điều hành
    iPadOS 15
  • Camera sau
    8 MP, FullHD 1080p@30fps, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8MP AF
  • Camera trước
    2MP
  • Camera sau
    8 MP, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps; Chạm lấy nét; Gắn thẻ địa lý; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    12 MP, HDR, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Loại Sim
      Nano sim
      • Wifi
        Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        iBeacon
      • Bluetooth
        EDR, LE, A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        Lightning
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        USB type C
      • Kết nối khác
        OTG (kèm cáp)
      • Wifi
        Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        A-GPS; GLONASS; GPS
      • Bluetooth
        v4.2
      • Kết nối USB
        Lightning
      • Kết nối khác
        Kết nối Apple Pencil
      • Ghi âm
        Ghi âm môi trường
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Ứng dụng văn phòng
        • Kích thước
          Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm
        • Kích thước
          243.6*162.4*7.9 mm
        • Kích thước
          Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 490 g
        • Trọng lượng
          542g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          487 g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
        • Thời gian bảo hành
          Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
          • Loại pin
            Li-Po, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh
          • Loại pin
            Li-Polymer
          • Thời gian sử dụng
            Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
          • Dung lượng Pin
            32.4 Wh (~ 8600 mAh)
          • Loại pin
            Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Hỗ trợ sạc tối đa 20 W