ViettelStore
So sánh "iPad 8 (2020) Wifi 32GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8 MP, FullHD 1080p@30fps, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8MP AF
  • Camera trước
    2MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
  • Chipset
    Apple A12 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Speadtrum SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    3 GB
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
  • Ghi âm
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    Android 10
  • Hệ điều hành
    Android 12
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    iBeacon
  • Bluetooth
    EDR, LE, A2DP, v4.2
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2
  • Kết nối USB
    USB type C
  • Kết nối khác
    OTG (kèm cáp)
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS; GLONASS; BDS
  • Bluetooth
    v5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm
  • Kích thước
    243.6*162.4*7.9 mm
  • Kích thước
    Dài 250.38 mm - Ngang 157.98 mm - Dày 7.05 mm
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 2160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2"
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    800*1280
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+G
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels 90 Hz
  • Kích thước màn hình
    10.61"
  • Loại pin
    Li-Po, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    6000 mAh
  • Loại pin
    Li-Polymer
  • Thời gian sử dụng
    Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
  • Dung lượng Pin
    8000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 18 W
    • Loại Sim
      Nano sim
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
        • Trọng lượng
          Khoảng 490 g
        • Trọng lượng
          542g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          Nặng 445 g