ViettelStore
So sánh "iPhone 12 Pro 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    2532-by-1170-pixel resolution at 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A14 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
      • Camera sau
        Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
      • Camera trước
        Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Loại Sim
            SIM kép (nano-SIM và eSIM)
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
            • Tính năng đặc biệt
              Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                GLONASS, BDS, A-GPS
              • Bluetooth
                A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
              • Wifi
                6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C 2.0
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, Lossless, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                    • Kích thước
                      146.7 mm x 71.5 mm x 7.4 mm
                    • Kích thước
                      147.6 x 71.6 x 7.80 mm
                      • Trọng lượng
                        189 grams
                      • Trọng lượng
                        171g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              2815 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              3349 mAh
                            • Loại pin
                              Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe