ViettelStore
So sánh "MTB Masstel Tab 10 Ultra"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    800*1280
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+G
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.4"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Chipset
    Speadtrum SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 662
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 10
  • Hệ điều hành
    Android 10
  • Hệ điều hành
    ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
  • Camera sau
    8MP AF
  • Camera trước
    2MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Loại Sim
    Nano sim
    • Loại Sim
      Không
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      USB type C
    • Kết nối khác
      OTG (kèm cáp)
    • Wifi
      Dual-band Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS, GPS
    • Bluetooth
      LE A2DP v5.0
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      Không
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Ứng dụng văn phòng
      • Ứng dụng khác
        Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Kích thước
        243.6*162.4*7.9 mm
      • Kích thước
        Dài 247.6 mm - Ngang 157.7 mm - Dày 7 mm
      • Kích thước
        245.08 x 154.84 x 6.94 mm
      • Trọng lượng
        542g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        477 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 440g (Bao gồm pin)
      • Thời gian bảo hành
        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-Polymer
        • Thời gian sử dụng
          Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
        • Dung lượng Pin
          7040 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          7100mAh
        • Loại pin
          Typ