ViettelStore
So sánh "Realme C15"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
    • Chipset
      Qualcomm SDM460
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 665
    • Số nhân CPU
      8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2, Camera góc rộng: 8MP + f/2.25, Camera B&W: 2MP + f/2.4, Camera retro: 2MP + f/2.4,1080P@30fps 720p@30fps, Slo-mo: 720P/30fps, Chế độ siêu chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Làm đẹp, Bộ lọc, Slo-mo, Chế độ chuyên gia. Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0 VideoCall: Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3, Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB (khả dụng 44 GB)
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            02
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, 4G - LTE, Bluetooth 5.0, GPS
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, IEEE802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                v.5.0
              • Kết nối USB
                Micro-USB
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                • Nghe nhạc
                  AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      75.9*164.5*9.8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                      • Trọng lượng
                        209g bao gồm pin
                      • Trọng lượng
                        198 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              6000mAh
                            • Loại pin
                              Li-po, Sạc nhanh 18W
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po