ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.8”
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels) & (240 x 240 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 2.8" & Phụ 1.3"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 210
  • RAM
    512MB
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 304
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    2MP, đèn pin đồng thời là đèn flash
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    4GB ROM
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Tính năng đặc biệt
      Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
    • Loại Sim
      nanoSIM + nanoSIM
    • Số khe cắm sim
      02
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
    • 4G
      GSM/WCDMA/LTE Cat4
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
    • 4G
      1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP. LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
    • Nghe nhạc
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
      MP3
    • Ghi âm
      • Kích thước
        132.2x56.5x12.34mm
      • Kích thước
        Dài 192.7 mm - Ngang 54.5 mm - Dày 11.6 mm
      • Kích thước
        166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
      • Trọng lượng
        110.2g
      • Trọng lượng
        118 g
      • Trọng lượng
        173.7 g (6.14 oz)
      • Dung lượng Pin
        1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 21.8 ngày | 3G 20.5 ngày | 4G 18.7 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.4 giờ | 3G 8.5 giờ | 4G 3.1 giờ
      • Loại pin
        Pin rời
      • Dung lượng Pin
        1500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3200 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, không rời