ViettelStore
So sánh "Nokia 8000 4G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.8”
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels) & (240 x 240 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 2.8" & Phụ 1.3"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 210
  • RAM
    512MB
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 304
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Camera sau
    2MP, đèn pin đồng thời là đèn flash
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Bộ nhớ trong
    4GB ROM
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
      • Loại Sim
        nanoSIM + nanoSIM
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 4G
        GSM/WCDMA/LTE Cat4
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • GPS
        BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        v5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Nghe nhạc
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Kích thước
        132.2x56.5x12.34mm
      • Kích thước
        Dài 192.7 mm - Ngang 54.5 mm - Dày 11.6 mm
      • Kích thước
        Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
      • Trọng lượng
        110.2g
      • Trọng lượng
        118 g
      • Trọng lượng
        Nặng 192 g
      • Dung lượng Pin
        1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 21.8 ngày | 3G 20.5 ngày | 4G 18.7 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.4 giờ | 3G 8.5 giờ | 4G 3.1 giờ
      • Loại pin
        Pin rời
      • Dung lượng Pin
        1500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po