ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 9 4/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
      • Camera sau
        Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
      • Camera trước
        Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Chipset
          Snapdragon 460 8 nhân
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • RAM
          4GB
        • Chipset
          Snapdragon® 685
        • Số nhân CPU
          8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Qualcomm Adreno™ 610
        • RAM
          8 GB
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
          • Nghe nhạc
            WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
          • Ghi âm
          • Xem phim
            3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
          • Nghe nhạc
            M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
          • Ghi âm
            Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB (USB 2.0)
            • 3G
              WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
              GLONASS; GPS; GALILEO
            • Bluetooth
              5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                164.41×76.32×8.41mm
              • Kích thước
                Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  1600*720 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.51 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.67" - Tần số quét 120 Hz
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Số khe cắm sim
                      3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Tính năng đặc biệt
                          Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
                          • Trọng lượng
                            192.3g
                          • Trọng lượng
                            183.5 g