ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 9 4/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.78 inches
      • Chipset
        Snapdragon 460 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
      • Số nhân CPU
        2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        8 GB
        • Camera sau
          Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
        • Camera trước
          Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
        • Camera sau
          Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
        • Camera trước
          8 MP, ƒ/2.0
          • Bộ nhớ trong
            64GB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            256 GB
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
                • Loại Sim
                  Nano sim
                • Số khe cắm sim
                  3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
                • Loại Sim
                  2 Nano SIM
                • Số khe cắm sim
                  2
                  • Wifi
                    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    BDS, A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    A2DP, LE, v5.0
                  • Kết nối USB
                    Micro USB (USB 2.0)
                  • 3G
                  • 4G
                  • Wifi
                  • GPS
                  • Bluetooth
                    5
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                    • Ghi âm
                        • Kích thước
                          164.41×76.32×8.41mm
                        • Kích thước
                          168.61 x 76.61 x 9 mm
                          • Trọng lượng
                            192.3g
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                              • Dung lượng Pin
                                6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W