ViettelStore
So sánh "Masstel Tab 10 4G Mới"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Thẻ SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    lên tới 128GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Camera sau
    5.0MP Auto Focus
  • Camera trước
    2.0MP
  • Camera sau
    8MP AF
  • Camera trước
    2MP
  • Camera sau
    8MP; F/2.0
  • Chipset
    Chipset 8 nhân, tốc độ 1.6 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Speadtrum SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Ứng dụng văn phòng
      • Hệ điều hành
        Android 10
      • Hệ điều hành
        Android 10
      • Hệ điều hành
        ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
      • 3G
        900/2100 MHz
      • 4G
        B1/3/7/20
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        Type C
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        USB type C
      • Kết nối khác
        OTG (kèm cáp)
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
        • Kích thước
          243.6*162.4*7.9 mm
        • Kích thước
          245.08 x 154.84 x 6.94 mm
        • Loại màn hình
          Chuẩn HD
        • Màu màn hình
          16.7 triệu màu
        • Độ phân giải
          800*1280 pixels
        • Kích thước màn hình
          10.1"
        • Công nghệ cảm ứng
          IPS (Màn hình cảm ứng)
        • Loại màn hình
          IPS
        • Màu màn hình
          16M
        • Độ phân giải
          800*1280
        • Kích thước màn hình
          10.1 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          G+G
        • Loại màn hình
          LCD
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1200 x 2000
        • Kích thước màn hình
          10.36 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          60Hz, Panda-MN228
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-polymer
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-Polymer
        • Thời gian sử dụng
          Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
        • Dung lượng Pin
          7100mAh (Typ)
        • Loại pin
          Typ; Sạc nhanh 18W
        • Loại Sim
          Nano sim
        • Loại Sim
          Nano sim
        • Loại Sim
          Không
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
        • Thời gian bảo hành
          Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
            • Trọng lượng
              542g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              Khoảng 440g (Bao gồm pin)