ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
    • Chipset
      Vi xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 678
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz, tiến trình 11nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Exynos 9611 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@240fps, HD 720p@24fps; Đèn Flash; Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        13MP; Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
      • Camera sau
        Chính 48 MP
      • Camera trước
        Phụ 8 MP, 5 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            02
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Chặn tin nhắn
                • Wifi
                  Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                    • Xem phim
                      MP4, AVI
                    • Nghe nhạc
                      MP3, WAV
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
                      • Kích thước
                        Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm
                        • Trọng lượng
                          178.8g
                        • Trọng lượng
                          188 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Sạc nhanh 33W
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh