ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A32 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Camera sau
    48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; Digital Zoom up to 10x; Rear Camera - Auto Focus; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Slow Motion120fps @HD
  • Camera trước
    13.0 MP; F2.2; Rear Camera - Flash
  • Camera sau
    64 MP, 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Camera sau 64MP (f/1.8) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f/2.2) + Camera siêu cận 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    16MP (f/2.45)
  • Chipset
    2GHz; Octa-Core; Mediatek D720 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 712 AIE
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTT
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
    • 3G
      B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
    • 4G
      B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B26(850),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
    • 5G
      5G FDD Sub6: N1(2100),N3(1800),N5(850),N7(2600),N8(900),N20(800),N28(700),N66(AWS-3); 5G TDD Sub6: N38(2600),N40(2300),N41(2500),N78(3500)
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80; Wi-Fi Direct
    • GPS
      GPS,Glonass,Beidou,Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C; USB 2.0
    • 4G
      Có hỗ trợ 4G
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      WCDMA
    • 4G
      LTE FDD/FDD
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • Kích thước
      164.2 x 76.1 x 9.1mm
    • Kích thước
      Dài 161.2 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.6 mm
    • Kích thước
      Độ dài: 163.66mm, Độ rộng: 73.9mm, Độ mỏng: 7.9mm
    • Loại màn hình
      TFT
    • Màu màn hình
      16M
    • Độ phân giải
      720 x 1600 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.4 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      1.07 tỉ màu
    • Độ phân giải
      1080*2400
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng đa điểm, cảm ứng tối đa 10 điểm
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Công nghệ sạc nhanh 15W
    • Dung lượng Pin
      Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC, Li-Po
    • Loại pin
      4000mAh
    • Dung lượng Pin
      Dung lượng pin định mức là 4900mAh (Pin tích hợp không tháo rời).
    • Loại pin
      Pin Li-Po (Lithium Polymer)
    • Loại Sim
      Nano-SIM (4FF)
    • Số khe cắm sim
      SIM Kép
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
    • Loại Sim
      Nano Card
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Bảo mật vân tay cạnh bên
          • Tính năng đặc biệt
            hỗ trợ mở khoá vân tay
          • Trọng lượng
            205gr
          • Trọng lượng
            183 g
          • Trọng lượng
            khoảng 175 gram (gồm pin)