ViettelStore
So sánh "OPPO A94"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB UFS 2.1
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Camera sau
    48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Camera sau
    Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video chống rung UIS; Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu; Đèn Flash
  • Camera trước
    16MP + f/2.1; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm; Flash màn hình
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Chipset
    Helio P95, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 700 5G
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    8GB LPDDR4X
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        2.4GHz, 5.0HGz
      • 5G
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • GPS
        GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Kích thước
        160.1 x 73.2 x 7.8 mm
      • Kích thước
        162.5mm - 74.8mm - 8.5mm
      • Kích thước
        162.43 x 74.19 x 7.99 mm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Loại màn hình
        Màn hình LCD
      • Màu màn hình
        16.7 triệu màu
      • Độ phân giải
        "Độ phân giải: 1080x2400 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.5% Độ sáng màn hình tối đa: 600 nits"
      • Kích thước màn hình
        6.5"
      • Công nghệ cảm ứng
        TM 2.5D
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        1.07 tỷ màu
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
      • Dung lượng Pin
        4310mAh (Typ)
      • Loại pin
        Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-po; Sạc nhanh 18W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual-SIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
      • Số khe cắm sim
        2
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên
          • Tính năng đặc biệt
            OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
          • Trọng lượng
            Khoảng 172g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            185g bao gồm pin
          • Trọng lượng
            Khoảng 185 g (Bao gồm pin)