ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S21+ 5G 8/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
  • Camera trước
    10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Chipset
    Exynos 2100 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
  • Nghe nhạc
    Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, Lossless, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • 4G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
    • GPS
      BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, apt-X, A2DP
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      GLONASS, BDS, A-GPS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
    • Kích thước
      160.8 mm x 78.1 mm x 7.4 mm
    • Kích thước
      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
    • Chuẩn màn hình
      Full HD+
    • Độ phân giải
      (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Loại màn hình
      OLED
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR display
    • Độ phân giải
      2778-by-1284-pixel resolution at 458 ppi
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Loại màn hình
      Dynamic Island
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR OLED
    • Độ phân giải
      2796x1290 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      4800 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      3687 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      4383 mAh
    • Loại pin
      Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Loại Sim
      SIM kép (nano-SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá khuôn mặt Face ID, Kháng nước, kháng bụi,
      • Tính năng đặc biệt
        Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
      • Trọng lượng
        Khoảng 201 g
      • Trọng lượng
        228 grams
      • Trọng lượng
        201 gram