ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 9T 6/128GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.43" - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass 3
      • Chipset
        Snapdragon 665
      • Số nhân CPU
        8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G96
      • Số nhân CPU
        CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G57 MC2
      • RAM
        8 GB
        • Camera sau
          Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Camera sau
          Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
        • Camera trước
          16 MP ƒ/2.45
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Loại Sim
                2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
              • Số khe cắm sim
                2
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                • Wifi
                  Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  USB-C
                  • Kích thước
                    Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                  • Kích thước
                    159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
                    • Trọng lượng
                      198 g
                    • Trọng lượng
                      176 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh (typ), 33 W