ViettelStore
So sánh "Realme 8"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 6.4"
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400 FHD+, Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8%, Độ sáng màn hình tối đa: 1000 nits
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Hai lớp kính: AGC DT Pro ,2.5D, SCHOTT X-up,2.5D
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Helio G95T
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G76
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Camera chính: 64MP + f/1.79, Camera góc siêu rộng 8MP + f/2.25, Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4, Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4, Quay video chia đôi màn hình, chống rung UIS, siêu chống rung UIS Max, 4K/30fps, 1080P/60fps, 1080P/30fps, 720P/60fps, 720P/30fps, chuyển động chậm 1080p/120fps, chuyển động chậm 720p/240fps, Quay Thiên văn sẽ được cập nhật sau khi nâng cấp OTA; Quay phim Slow-Motion / Super-Slow-Motion 120fps @ 1080fps; Chế độ Thiên văn, Nghiêng - dịch chuyển, Chân d
  • Camera trước
    16MP + f/2.45; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh; Flash màn hình
  • Camera sau
    108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Loại Sim
    Dual-SIM (Nano SIM)
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM, dual 4G
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay trong màn hình , 4G - LTE, Bluetooth 5.1, Sạc nhanh 30W, GPS', Hỗ trợ sạc ngược 15W (thông qua cáp OTG)
    • Tính năng đặc biệt
      OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
    • 3G
    • 4G
      4G - LTE
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0HGz
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
      Có ghi âm mặc định, Có ghi âm cuộc gọi
    • Xem phim
      3GP, AVI, WMV, MP4
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3
    • Ghi âm
      • Kích thước
        160.6mm - 73.9mm - 7.99mm
      • Kích thước
        164 X 76.5 X 8.1mm
      • Kích thước
        162.43 x 74.19 x 7.99 mm
      • Trọng lượng
        177g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        193g
      • Trọng lượng
        Khoảng 185 g (Bao gồm pin)
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Li-po, Sạc nhanh 30W
        • Dung lượng Pin
          5020mAh (typ)
        • Loại pin
          Sạc nhanh 33W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W