ViettelStore
So sánh "OPPO Find X3 Pro 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      Dynamic Island, Màn hình HDR
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Màn hình Super Retina XDR; OLED
    • Độ phân giải
      2556 x 1179 Pixel
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 660
    • RAM
      12GB
      • Chipset
        17 Pro 3nm GPU 6 lõI
      • Chip đồ họa (GPU)
        GPU 6 lõi
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
        • Camera sau
          Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Camera trước
          TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
            • Loại Sim
              SIM kép (nano SIM và eSIM)
            • Số khe cắm sim
              2
            • Tính năng đặc biệt
              Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Tính năng đặc biệt
                Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
              • 5G
                n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
                • Wifi
                  Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
                • GPS
                  GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.3
                • Kết nối USB
                  USB-C
                • Kích thước
                  163.6 x 74 x 8.3 mm
                  • Kích thước
                    146,6 x 70,6 x 8,25 mm
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      187 gram
                    • Dung lượng Pin
                      4500mAh
                    • Loại pin
                      (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
                      • Dung lượng Pin
                        3274 mAh
                      • Loại pin
                        Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe