ViettelStore
So sánh "OPPO Find X3 Pro 5G"
  • OPPO Find X3 Pro 5G

    OPPO Find X3 Pro 5G

    26.990.000 ₫
  • Xiaomi 12 Pro

    Xiaomi 12 Pro

    27.990.000 ₫
  • iPhone 15 Pro 256GB

    iPhone 15 Pro 256GB

    26.990.000 ₫
    - Giảm thêm 1,000,000đ cho màu Titan Xanh/Titan Đen (Đã trừ vào giá) (Không áp dụng kèm chương trình trả góp 0% qua Công ty Tài chính)

    THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại qua Home Credit/FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm thêm lên đến 500,000đ cho khách hàng tham gia gói cước trả sau
    - Trợ giá lên đến 1,000,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới
    - Ưu đãi 35% phí bảo hiểm TBDD MIC giá chỉ từ 899k
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    TrueColor
  • Chuẩn màn hình
    DisplayMate A+
  • Độ phân giải
    WQHD+, 3200 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.73”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X, Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 660
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 50MP, camera góc siêu rộng 50MP, camera tele 50MP
  • Camera trước
    Camera Selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    SIM 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    SIM kép (nano SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
    • GPS
    • Bluetooth
      5.2
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, : LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/ 20/25/26/28/32/66
    • Wifi
      Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E6
    • 5G
      n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Wifi
      Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Kích thước
      163.6 x 74 x 8.3 mm
    • Kích thước
      163.60mm x 74.60mm x 8.16mm
    • Kích thước
      146,6 x 70,6 x 8,25 mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 193g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      205g
    • Trọng lượng
      187 gram
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Loại pin
      (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
    • Dung lượng Pin
      4,600mAh
    • Dung lượng Pin
      3274 mAh
    • Loại pin
      Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe