ViettelStore
So sánh "Vivo V21 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    MTK Dimensity 800U
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 865 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 1380
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64MP OIS AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4; Đèn Flash camera sau, Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Camera Chống Rung OIS, Video 4K, Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách
  • Camera trước
    44MP OIS AF; Camera selfie f/2.0; Camera Selfie Chống Rung OIS, Lấy Nét Tự Động AF, Selfie Siêu Chụp Đêm, Thuật Toán AI Chân Dung Ban Đêm, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Video 4K, Video Selfie Siêu Chống Rung, Bộ Lọc Phong Cách Chân Dung, Làm Đẹp Cho Trẻ Em, Lưu Giữ Dấu Ấn Riêng, Chế Độ Cân Chỉnh Chủ Thể Selfie Nhóm, Chế Độ Phơi Sáng Kép, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở Khóa Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
    • Tính năng đặc biệt
      Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 1 thẻ nhớ Micro SD
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      02
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      B2/B3/B5/B8
    • 3G
      B1/B2/B4/B5/B8
    • 4G
      B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/39/40/41F
    • 5G
      n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78; *Hỗ trợ 5G hai chế độ SA và NSA. Khả năng tương thích mạng SA thực tế phụ thuộc vào các mạng và phần mềm có sẵn. Chế độ mạng 5G thực tế và vùng phủ sóng tùy thuộc vào tình hình mạng của nhà cung cấp dịch vụ địa phương.
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA:B1/2/4/5/8
    • 4G
      4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
    • GPS
      GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      USB-C reversible connector port
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
      MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
    • Nghe nhạc
      Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      159.68X73.90X 7.29mm* (Xanh Chạng Vạng) 159.68X73.90X 7.39mm (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
    • Kích thước
      Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
    • Kích thước
      Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
    • Trọng lượng
      176g (Xanh Chạng Vạng) 177g (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
    • Trọng lượng
      218 g
    • Trọng lượng
      202 g
    • Dung lượng Pin
      4000mAh
    • Loại pin
      (TYP); Sạc nhanh 33W (11V/3A)
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (typ)
    • Loại pin
      33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
    • Loại pin
      Li-Po