|
|
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Hỗ trợ 5G | 5G |
Thiết kế | Nguyên khối |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2440 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.67" |
Công nghệ cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Snapdragon 865 8 nhân |
Số nhân CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 |
RAM | 8GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước | 20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 128GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano sim |
Số khe cắm sim | 02 |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn |
Kết nối
|
|
2G | GSM: B2/3/5/8 |
3G | WCDMA:B1/2/4/5/8 |
4G | 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41 |
Wifi | Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display |
GPS | GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
Kết nối USB | USB-C reversible connector port |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content |
Nghe nhạc | Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified |
Kích thước
|
|
Kích thước | Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro) |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 218 g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 5000mAh (typ) |
Loại pin | 33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port |