ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip3 5G 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Snapdragon 888 8 nhân
  • Chipset
    Apple A18 Pro 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Tốc độ CPU
    2 nhân hiệu năng cao tốc độ lên tới 4.04GHz và 4 nhân tiết kiệm điện tốc độ lên tới 2.02GHz
  • Tốc độ CPU
    CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nm
  • Hệ điều hành
    iOS 26
  • Chipset
    Chip A19
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 5 lõi với Neural Accelerator
  • Ram / Rom
    8 GB/ 128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ Thẻ nhớ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ Thẻ nhớ
  • RAM
    Đang cập nhật
  • Camera trước
    10 MP
    • Độ phân giải
      Độ phân giải 2622x1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
    • Tính năng
      Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels Flash Retina Chạm để thu phóng và xoay Center Stage cho ảnh Quay video cực ổn định Ghi Hình Kép Center Stage cho cuộc gọi video Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Chế độ Chụp Liên Tục Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps Video tua nhanh có chống rung Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
    • Dung lượng Pin
      3300 mAh
    • Sạc
      Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc ngược qua cáp, Sạc không dây MagSafe, Sạc không dây
    • Dung lượng Pin
      Đang cập nhật
    • Sạc
      Sạc qua USB-C, Sạc không dây MagSafe lên đến 25W, Sạc không dây Qi2 lên đến 25W, Dãy nam châm, Nam châm căn chỉnh, NFC Nhận Dạng Phụ Kiện, Từ kế
    • Camera
      2 camera 12 MP
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Ảnh Raw, Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Smart HDR 5, Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Quay video định dạng Log, Quay video ProRes, Quay chậm (Slow Motion), Live Photos, Góc siêu rộng (Ultrawide), Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Cinematic, Chụp ảnh liên tục, Chống rung quang học (OIS), Chế độ hành động (Action Mode), Chân dung đêm, Bộ lọc màu, Ban đêm (Night Mode), Photonic Engine
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@120fps, 4K 2160p@100fps, 2.8K 60fps