ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A7 Lite"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1340 x 800 (WXGA+)
  • Kích thước màn hình
    8.7" (220.5mm)
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixel
  • Kích thước màn hình
    10.36"
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    Quad 2.3GHz,Quad 1.8GHz; Octa-Core; Mediatek MT8768T
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Unisoc T610, Octa-Core
  • Số nhân CPU
    8; 1.80 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
    • Hệ điều hành
      Android 11
    • Hệ điều hành
      Android 11
    • Camera sau
      Rear Camera 8.0 MP; Auto Focus
    • Camera trước
      Front Camera 2.0 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080)@30fps
    • Camera sau
      13.0 MP; Chế độ chụp chuyên nghiệp; HDR; Tự động lấy nét; Panorama; Flash LED; Lấy nét theo pha; Chế độ làm đẹp; Chụp đêm; Time Lapse; Zoom Kỹ thuật số; Phát hiện khuôn mặt
    • Camera trước
      5.0 MP, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, HDR
    • Camera sau
      Camera sau: 8MP AF
    • Camera trước
      Camera trước: 5MP
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Up to 1TB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      128 GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • 3G
        B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
      • 4G
        B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
      • GPS
        GPS,Glonass,Beidou,Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        802.11 b/g/n/ac - dual bands (2.4GHz + 5GHz)
      • GPS
      • Bluetooth
        v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kết nối khác
        Hỗ trợ OTG
      • 3G
        900/2100 MHz
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20
      • Wifi
        802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
      • GPS
        Có: GPS, Glonass, BDS
      • Bluetooth
        Có, V5.0
      • Kết nối USB
        USB Type C
      • Kết nối khác
        3.5 mm
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
          • Kích thước
            212.5 x 124.7 x 8.0mm
          • Kích thước
            156.6 x 8.2 x 246.8mm
          • Kích thước
            Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
          • Trọng lượng
            371g
          • Trọng lượng
            440 g
          • Trọng lượng
            527g
              • Thời gian bảo hành
                Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
              • Dung lượng Pin
                5100mAh
              • Loại pin
                Sạc nhanh siêu tốc 15W
              • Dung lượng Pin
                6000 mAh
              • Loại pin
                Lithium polymer
              • Dung lượng Pin
                6000 mAh
              • Loại pin
                Li-Polymer
              • Thời gian sử dụng
                VoLTE>3h; 2G>10h