ViettelStore
So sánh "OPPO A74"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP; F/2.4
    • Camera sau
      108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
    • Camera trước
      16MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Mediatek G96
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G75
      • RAM
        8GB
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Cáp USB Type C
            • 2G
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
            • GPS
            • Bluetooth
            • Kết nối USB
              Có - USB C
              • Kích thước
                160.3 x 73.8 x 7.96 mm
              • Kích thước
                164x76x8 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Schott X-UP
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  2400x1080
                • Kích thước màn hình
                  6.67"
                • Công nghệ cảm ứng
                  120hz; Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (Typ), Sạc 33W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mah
                  • Loại pin
                    Li-ion; Super charge 67W
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Số khe cắm sim
                      Nano 2 sim
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Tính năng đặc biệt
                        Vân tay, Khuôn mặt
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          202g