ViettelStore
So sánh "Oppo Reno6 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Camera sau
      12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Chipset
        MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68 MC4
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        3 GB
          • Xem phim
            HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
          • Nghe nhạc
            AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • Wifi
              Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
            • GPS
            • Bluetooth
              5.2
            • 2G
              GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
            • 3G
              UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
            • 4G
              FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
            • Wifi
              802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
            • GPS
              GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Lightning, NPC
              • Kích thước
                156.8 x 72.1 x 7.59 mm
              • Kích thước
                150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Công nghệ cảm ứng
                  90Hz, Gorilla Glass 5
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  1792 x 828 pixel
                • Kích thước màn hình
                  6.1 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính oleophobic (ion cường lực)
                  • Dung lượng Pin
                    4300mAh
                  • Loại pin
                    (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
                  • Dung lượng Pin
                    2942 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
                    • Loại Sim
                      Nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM
                    • Loại Sim
                      Nano Sim and eSim
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Tính năng đặc biệt
                        Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          194g