ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip3 5G 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 50MP, camera góc siêu rộng 50MP, camera tele 50MP
  • Camera trước
    Camera Selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz
  • RAM
    6GB
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, : LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/ 20/25/26/28/32/66
    • Wifi
      Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E6
    • 5G
      n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Wifi
      6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
    • Kích thước
      163.60mm x 74.60mm x 8.16mm
    • Kích thước
      147.6 x 71.6 x 7.80 mm
      • Loại màn hình
        AMOLED DotDisplay
      • Màu màn hình
        TrueColor
      • Chuẩn màn hình
        DisplayMate A+
      • Độ phân giải
        WQHD+, 3200 x 1440
      • Kích thước màn hình
        6.73”
      • Công nghệ cảm ứng
        Động cơ rung tuyến tính trục X, Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
      • Loại màn hình
        Dynamic Island
      • Màu màn hình
        Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
      • Chuẩn màn hình
        Super Retina XDR OLED
      • Độ phân giải
        2556 x 1179 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.1"
      • Công nghệ cảm ứng
        Ceramic Shield
      • Dung lượng Pin
        3300 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
      • Dung lượng Pin
        4,600mAh
      • Dung lượng Pin
        3349 mAh
      • Loại pin
        Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
      • Số khe cắm sim
        1 physical SIM + eSIM
      • Loại Sim
        SIM 5G
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        SIM kép (nano-SIM và eSIM)
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Fingerprint (side-mounted)
        • Tính năng đặc biệt
          Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
          • Trọng lượng
            205g
          • Trọng lượng
            171g