ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
    • Camera sau
      108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
    • Camera trước
      16MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
      • Camera trước
        32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
      • Chipset
        Mediatek G96
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G75
      • RAM
        8GB
        • Chipset
          MediaTek Helio G99 8 nhân
        • Số nhân CPU
          2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57
        • RAM
          8 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
          • Nghe nhạc
            AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
          • Ghi âm
            Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
          • 2G
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
          • GPS
          • Bluetooth
          • Kết nối USB
            Có - USB C
            • 3G
              B1/B2/B4/B5/B8
            • 4G
              4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
              GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
            • Bluetooth
              5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kích thước
              164x76x8 mm
              • Kích thước
                Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2400x1080
              • Kích thước màn hình
                6.67"
              • Công nghệ cảm ứng
                120hz; Glass 5
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.62" - Tần số quét 120 Hz
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Schott Xensation UP
                • Dung lượng Pin
                  5000mah
                • Loại pin
                  Li-ion; Super charge 67W
                  • Dung lượng Pin
                    4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano sim
                  • Số khe cắm sim
                    Nano 2 sim
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Vân tay, Khuôn mặt
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
                      • Trọng lượng
                        202g
                        • Trọng lượng
                          186 g