ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A03"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
    • Camera trước
      5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
    • Camera sau
      Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
    • Camera trước
      5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
      • Chipset
        UNISOC T606
      • Số nhân CPU
        8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali G57
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        SC9863A
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 8322
      • RAM
        2GB
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
          • GPS
            BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
          • Bluetooth
            A2DP LE v5.0
          • Kết nối USB
            Type B
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz
          • GPS
          • Bluetooth
            Có, 4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
            • Kích thước
              165.2*76.4*8.9mm
              • Loại màn hình
                PLS LCD
              • Độ phân giải
                720 x 1600
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 60Hz
              • Màu màn hình
                6.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kinh cường lực
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po, Sạc thường 10W
                  • Loại Sim
                    nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
                        • Trọng lượng
                          196g
                        • Trọng lượng
                          190g bao gồm pin