ViettelStore
So sánh "Vivo V23e"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa diểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64MP AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4"; Đèn Flash camera sau; Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, 64MP, Live Photo, AR Sticker, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép 3.0, Phơi Sáng Kép 2.0, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuyên Nghiệp
  • Camera trước
    50MP AF; Camera selfie f/2.0; Lấy Nét Tự Động AF, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm AI, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Chân Dung Đa Phong Cách, Phơi Sáng Kép 2.0, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép 3.0, Quay Chuyển Động Chậm, 50MP, Live Photo, AR Sticker
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Không gian trò chơi
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
    • 2G
      B2/B3/B5/B8
    • 3G
      B1/B5/B8; BC0
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • GPRS/EDGE
      Hỗ trợ
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 6
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      Không
      • Kích thước
        160.87*74.28*7.36mm; (Vũ Điệu Ánh Trăng) 160.87*74.28*7.41mm (Giai Điệu Bình Minh)
      • Kích thước
        Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
      • Kích thước
        162.9mm × 76mm × 7.9mm
      • Trọng lượng
        172g
      • Trọng lượng
        202 g
      • Trọng lượng
        187g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4050mAh (TYP)
          • Loại pin
            (TYP); Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A)
          • Dung lượng Pin
            4300 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
          • Dung lượng Pin
            5,000mAh; Sạc turbo 67W
          • Loại pin
            Li-Po