ViettelStore
So sánh "Vivo V23e"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Camera sau
    64MP AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4"; Đèn Flash camera sau; Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, 64MP, Live Photo, AR Sticker, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép 3.0, Phơi Sáng Kép 2.0, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuyên Nghiệp
  • Camera trước
    50MP AF; Camera selfie f/2.0; Lấy Nét Tự Động AF, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm AI, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Chân Dung Đa Phong Cách, Phơi Sáng Kép 2.0, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép 3.0, Quay Chuyển Động Chậm, 50MP, Live Photo, AR Sticker
  • Camera sau
    48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP (IMX616), F/2.4
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Ghi âm
    • 2G
      B2/B3/B5/B8
    • 3G
      B1/B5/B8; BC0
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • GPRS/EDGE
      Hỗ trợ
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      5.1
    • GPRS/EDGE
      Đang cập nhật
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      160.87*74.28*7.36mm; (Vũ Điệu Ánh Trăng) 160.87*74.28*7.41mm (Giai Điệu Bình Minh)
    • Kích thước
      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
    • Kích thước
      162.43 x 74.19 x 7.99 mm
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      2400×1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.44 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa diểm
    • Loại màn hình
      SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      SUPER AMOLED
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch, màn hình đục lỗ
    • Công nghệ cảm ứng
      Đang cập nhật
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      1.07 tỷ màu
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
    • Dung lượng Pin
      4050mAh (TYP)
    • Loại pin
      (TYP); Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A)
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      2
        • Tính năng đặc biệt
          OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
        • Trọng lượng
          172g
        • Trọng lượng
          Khoảng 161g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          Khoảng 185 g (Bao gồm pin)