ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Amoled Full HD+
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1612x720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.55"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Snapdragon 680; 2.4Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon 665
  • Số nhân CPU
    8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP)
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
    • Loại Sim
      Nano 2 sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
        • Kích thước
          159,8 x 73.87 x 8.09mm
        • Kích thước
          Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
        • Kích thước
          164.30×76.10×8.38mm
        • Trọng lượng
          179g
        • Trọng lượng
          198 g
        • Trọng lượng
          192g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              5000mah
            • Loại pin
              Li-ion; Super charge 33W
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000mAh (TYP)
            • Loại pin
              18W