ViettelStore
So sánh "OPPO Reno7 "
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 1080 (5nm)
    • Số nhân CPU
      2 x 2.6GHz + 6 x 2.0GHz
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 48 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 8 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); AI Camera; Tự động lấy nét (AF); Zoom quang học; Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide); Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
            • Loại Sim
              Nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                850/900/1800/1900
              • 3G
                Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type C
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                Type-C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      Cam: 159.9 x 73.2 x 7.54 mm; Đen: 159.9 x 73.2 x 7.49 mm
                    • Kích thước
                      Dài 161.3 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.2 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        199 g
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
                        • Loại pin
                          Li-Po