ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S22 Ultra 12/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Camera sau
    12MP (UW) + 108MP (W) + 12MP (Tele3x) + 12MP (Tele10x)
  • Camera trước
    40MP
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno730
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1, tối đa 3.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 730
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        5,2
      • Kết nối USB
        Type C
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/34/38/39/40/41/66
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/12/13/18/20/25/26/28/38/40/41/66/77/78/79
      • Wifi
        Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2/ ax
      • GPS
      • Bluetooth
        5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
      • GPS
        GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        USB-C
      • Kích thước
        Dài 163.3 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 8.9 mm
      • Kích thước
        163.7 x 73.9 x 8.5 mm
      • Kích thước
        159,9 x 76,7 x 8,25 mm
      • Loại màn hình
        Infinity O
      • Chuẩn màn hình
        Dynamic AMOLED 2X
      • Độ phân giải
        3088 x 1440
      • Kích thước màn hình
        6.8"
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        1 tỷ màu
      • Độ phân giải
        1440 x 3216 (QHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.7 inch, màn hình đục lỗ
      • Công nghệ cảm ứng
        120Hz, Kính cường lực Gorilla Glass Victus
      • Loại màn hình
        Dynamic Island, Màn hình HDR
      • Màu màn hình
        Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
      • Chuẩn màn hình
        Màn hình Super Retina XDR; OLED
      • Độ phân giải
        2796 x 1290 pixel
      • Kích thước màn hình
        6.7"
      • Công nghệ cảm ứng
        Ceramic Shield
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (Typ) ; SuperVOOC 80W Sạc không dây AirVOOC 50W
      • Dung lượng Pin
        4422 mAh
      • Loại pin
        Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
      • Loại Sim
        nano sim và esim
      • Số khe cắm sim
        2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        SIM kép (nano SIM và eSIM)
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Tích hợp S-Pen trong thân máy, Chạm 2 lần sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Hỗ trợ Samsung Dex , Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Âm thanh Dolby Atmos
      • Tính năng đặc biệt
        IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Tính năng đặc biệt
        Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
      • Trọng lượng
        228g
      • Trọng lượng
        Khoảng 218g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        221 gram