ViettelStore
So sánh "OPPO A76"
Chi tiết so sánh
  • Màn hình
    IPS LCD 6.56" HD+
  • Độ phân giải
    1080x2460 pixels
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.78 inches 120Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.68"
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1608 Pixels)
  • Camera
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Dung lượng Pin
        7000mAh
      • Sạc
        Sạc nhanh 45W
      • Dung lượng Pin
        6000mAh (TYP)
      • Sạc
        44W
      • Chipset
        Snapdragon 680
      • Tốc độ CPU
        2*A76 up to 2.2Ghz 6*A55 up to 2.0Ghz
      • Hệ điều hành
        Android 15
      • Chipset
        MediaTek Helio G100 Ultimate
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G57@950Mhz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Chipset
        Helio G85 8 nhân 12nm
      • Tốc độ CPU
        2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
      • Hệ điều hành
        Funtouch OS 14; Android 14
      • Ram / Rom
        6 GB/ 128 GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Tối đa 1TB
      • RAM
        8GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • RAM
        8GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Camera trước
        8 MP
      • Tính năng
        - Làm đẹp (Beautify) - Ban đêm (Night Mode) - Chế độ chân dung
      • Độ phân giải
        8MP
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
      • Độ phân giải
        8MP