ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A53 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Exynos 1280
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64 + 12 +5 + 5 MP, 4K@30fps, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số, Làm nét ảnh (Remaster), Xóa đối tượng (Object Eraser)
  • Camera trước
    32MP, Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
  • Camera trước
    16MP; F/2.4
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSDXC
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM nano
  • Tính năng đặc biệt
    Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger)
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Type C
    • 2G
      2G: 850/900/1800/1900
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
    • GPS
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • 2G
      GSM850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      3GP, AVI, MP4, WMV
    • Nghe nhạc
      AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
        • Kích thước
          Dài 159.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.1 mm
        • Kích thước
          159.9 x 73.2 x 7.66 mm
        • Kích thước
          158.9x73.52x8.62 mm
        • Trọng lượng
          189 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 181g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          190.0 g
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • Loại pin
          (Typ)
        • Dung lượng Pin
          4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)