ViettelStore
So sánh "Nexta Smart Study 1"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    6000 mAh
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.4 inch
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9 inch
  • Chipset
    Unisoc T610
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Hệ điều hành
    Android 11
    • Hệ điều hành
      iPadOS 16
    • Camera sau
      13MP
    • Camera trước
      5MP
    • Camera sau
      8 M P
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080) @30fps
    • Camera sau
      12 MP
    • Camera trước
      12 MP
    • Quay phim
      4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      hỗ trợ tối đa 128 GB
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ tối đa 512GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Loại Sim
      Hỗ trợ lên tới 2 sim 4G ( sim 2 chung khe thẻ nhớ)
        • Wifi
          Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
        • 3G
          3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
        • 4G
          4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
        • Kết nối USB
          USB 2.0
        • Wifi
          Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
        • GPS
          GPS; iBeacon
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.2
        • Kết nối USB
          Type-C
          • Xem phim
            MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
          • Ghi âm
          • Kích thước
            Nặng 440 g
          • Kích thước
            201.5 x 122.4 x 8.9 mm
          • Kích thước
            Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
          • Trọng lượng
            Dài 246.8 mm - Ngang 156.6 mm - Dày 8.2 mm
          • Trọng lượng
            325g
          • Trọng lượng
            Nặng 477 g
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh
          • Loại pin
            Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            4200 nAh
          • Dung lượng Pin
            28.6 Wh (~ 7587 mAh)
          • Loại pin
            Li-Po