ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        8GB
        • Camera sau
          64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
        • Camera trước
          16MP; F/2.4
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
        • Camera trước
          10MP f2.4
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Thẻ nhớ ngoài
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Fingerprint (side-mounted)
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
              • Số khe cắm sim
                2
              • Số khe cắm sim
                1 physical SIM + eSIM
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                • GPS
                • Wifi
                  Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  5.1
                    • Kích thước
                      159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                    • Kích thước
                      Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 181g (Bao gồm pin)
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh
                          • Loại pin
                            (Typ)
                          • Dung lượng Pin
                            3300 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W