ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Camera sau
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
  • Camera trước
    32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Chipset
    Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 2100
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • 2G
      2G: 850/900/1800/1900
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
    • 5G
      5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
    • GPS
    • Wifi
      Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Kích thước
      160 x 73.4 x 7.67 mm
    • Kích thước
      Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
    • Kích thước
      Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
    • Loại màn hình
      AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Độ phân giải
      2340 x 1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.4"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Loại màn hình
      OLED
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR display
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      5.4"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Loại pin
      (Typ)
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      2227 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
    • Trọng lượng
      Khoảng 179g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      177g
    • Trọng lượng
      135 g