ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Camera sau
      50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
    • Camera trước
      32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
      • Chipset
        Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Exynos 2100
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G78 MP14
      • RAM
        8 GB
          • Xem phim
            MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
          • Ghi âm
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • GPS
            • Wifi
              Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
            • Bluetooth
              5.3
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
            • GPS
              GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Type C
              • Kích thước
                160 x 73.4 x 7.67 mm
              • Kích thước
                Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Loại màn hình
                  Dynamic AMOLED 2X
                • Độ phân giải
                  2340 x 1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh
                  • Loại pin
                    (Typ)
                  • Dung lượng Pin
                    4500 mAh
                  • Loại pin
                    Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 nano SIM
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 179g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          177g
                          • Oppo Reno8 5G
                            Oppo Reno8 5G
                          • Samsung Galaxy S21 FE 5G 8/256GB
                            Samsung Galaxy S21 FE 5G 8/256GB