ViettelStore
So sánh "Masstel Lux 20 4G"
  • Masstel Lux 20 4G

    Masstel Lux 20 4G

    650.000 ₫
    - Trợ giá 4G: Giảm ngay 150.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Đổi máy mới trong 100 ngày (lỗi do nhà sản xuất)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Nokia 110 4G

    Nokia 110 4G

    650.000 ₫
    650.000 ₫
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Itel A48

    Itel A48

    650.000 ₫
    1.390.000 ₫
    - Trợ giá 4G: Giảm ngay 600.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    2000 số
  • Bộ nhớ trong
    128MB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    128 + 48MB4
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD
  • Danh bạ
    2000 số
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
    • Camera sau
      QQVGA (0.08 MP
      • Chipset
        T107
      • RAM
        48MB
      • Chipset
        Unisoc T107
      • RAM
        2GB
      • Xem phim
        Có (Từ thẻ nhớ)
      • Nghe nhạc
        Có (Từ thẻ nhớ)
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • 2G
          900/1800MHz
        • 3G
          900/2100 MHz
        • 4G
          B1/ 3/ 7/ 8/ 20
        • GPS
        • Kết nối USB
          Type C
        • 2G
          GSM: 900, 1800, 1900
        • 3G
          GSM: 900, 1800, 1900
        • 4G
          LTE: 1, 3, 5, 8
        • Kết nối USB
          LTE: 1, 3, 5, 8
        • 2G
          900/1800 MHz
        • 3G
          850/900/2100 MHz
        • 4G
          B1\B3\B5\B40\B41
        • Wifi
        • GPS
        • Bluetooth
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • Kích thước
          126.5 * 53.8 * 13.4 mm
        • Kích thước
          121 x 50 x 14.5mm
          • Màu màn hình
            16.7M
          • Chuẩn màn hình
            QVGA
          • Độ phân giải
            240*320
          • Kích thước màn hình
            2.4″
          • Loại màn hình
            hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD lên đến 32GB
          • Kích thước màn hình
            1.8”
          • Loại màn hình
            6.1" HD+ 2.5D TP Lens
          • Kích thước màn hình
            6.1"
          • Công nghệ cảm ứng
            Kính thường
          • Dung lượng Pin
            1800mAh
          • Loại pin
            Li-ion
          • Dung lượng Pin
            1020 mAh
          • Loại pin
            Pin rời | BL-5C
          • Dung lượng Pin
            3000mAh
          • Loại pin
            Li-po, Hỗ trợ sạc tối đa 5V 1A,Pin rời
          • Loại Sim
            2 nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            Nano Sim
          • Loại Sim
            Sim thường
            • Tính năng đặc biệt
              Đèn pin | Trò chơi | Từ điển tiếng Anh | Internet
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá vân tay, mở khoá gương mặt, OTG
            • Trọng lượng
              137.6g
            • Trọng lượng
              84.5g
            • Trọng lượng
              200g