ViettelStore
So sánh "iPhone 14 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    No
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
  • Camera trước
    12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
  • Camera trước
    Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
  • Camera sau
    Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
  • Camera trước
    Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
    • Xem phim
      HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
    • Nghe nhạc
      Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
    • Wifi
      Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
    • Bluetooth
      5.3
      • 5G
        5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
      • Wifi
        WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
      • GPS
        GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
      • Kết nối USB
        Lightning; Có cổng sạc magsafe
      • Kích thước
        5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
      • Kích thước
        Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
      • Kích thước
        6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
      • Loại màn hình
        OLED
      • Độ phân giải
        2532 x 1170 pixel; 460 ppi
      • Kích thước màn hình
        6.1"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Ceramic Shield
        • Loại màn hình
          OLED Super Retina XDR
        • Độ phân giải
          Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
        • Kích thước màn hình
          6.7inch
        • Công nghệ cảm ứng
          kính cường lực Ceramic Shield
        • Dung lượng Pin
          3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4400 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
        • Dung lượng Pin
          Lên đến 26h phát video liên tục
        • Loại pin
          Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn
        • Loại Sim
          1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Số khe cắm sim
          2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
        • Loại Sim
          1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Tính năng đặc biệt
          Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
          • Tính năng đặc biệt
            Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
          • Trọng lượng
            172 g
            • Trọng lượng
              202 grams