ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    No
    • Camera sau
      2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
    • Camera trước
      12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
    • Camera trước
      Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
            • GPS
              GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
            • Wifi
              Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
            • Bluetooth
              5.3
                • Kích thước
                  5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
                • Kích thước
                  Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
                  • Loại màn hình
                    OLED
                  • Độ phân giải
                    2532 x 1170 pixel; 460 ppi
                  • Kích thước màn hình
                    6.1"
                  • Công nghệ cảm ứng
                    Kính cường lực Ceramic Shield
                      • Dung lượng Pin
                        3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        4400 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
                        • Loại Sim
                          1 Nano SIM & 1 eSIM
                        • Số khe cắm sim
                          2
                        • Số khe cắm sim
                          2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
                          • Tính năng đặc biệt
                            Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
                              • Trọng lượng
                                172 g
                                  • iPhone 14 256GB
                                    iPhone 14 256GB
                                  • Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB
                                    Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB