ViettelStore
So sánh "iPhone 14 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2532 x 1170 pixel; 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
        • Camera sau
          2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
        • Camera trước
          12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
        • Camera trước
          Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không hỗ trợ
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            No
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Số khe cắm sim
              2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
              • Tính năng đặc biệt
                Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
                  • GPS
                    GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
                  • Wifi
                    Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
                  • Bluetooth
                    5.3
                      • Xem phim
                        H.264(MPEG4-AVC)
                      • Nghe nhạc
                        FLAC, AAC, MP3
                      • Ghi âm
                        Ghi âm mặc định
                          • Kích thước
                            5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
                          • Kích thước
                            Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
                            • Trọng lượng
                              172 g
                                • Dung lượng Pin
                                  3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
                                • Loại pin
                                  Li-Ion
                                • Dung lượng Pin
                                  4400 mAh
                                • Loại pin
                                  Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W