ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 Ultra 8/256GB"
  • Samsung Galaxy S23 Ultra 8/256GB

    Samsung Galaxy S23 Ultra 8/256GB

    20.990.000 ₫
    - Quyền mua Galaxy Fit3 giá 990.000đ (coupon áp dụng hêt 03/05)
    - Mua ốp chính hãng chỉ từ 390.000đ
    - Ưu đãi 30% Gói bảo hành mở rộng Samsung Care+ 6 tháng/1 năm
    - Trả góp 0% trên giá giảm qua Samsung Finance+/Fe/Thẻ tín dụng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • iPhone 12 Pro Max 128GB

    iPhone 12 Pro Max 128GB

    27.990.000 ₫
  • iPhone 15 Pro 256GB

    iPhone 15 Pro 256GB

    26.990.000 ₫
    - Giảm thêm 500,000đ cho màu Titan Xanh (Đã trừ vào giá) (Không áp dụng cùng chương trình trả góp 0% qua Công ty Tài chính)

    THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
    - Trả góp 0% trên giá 27,690,000đ qua Home Credit/FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm thêm lên đến 500,000đ cho khách hàng tham gia gói cước trả sau
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone 15 Series
    - Ưu đãi 35% phí bảo hiểm TBDD MIC giá chỉ từ 899k
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    3088 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    2778-by-1284-pixel resolution at 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
  • Camera trước
    12 MP
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.6 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID, Kháng nước, kháng bụi,
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    SIM kép (nano SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Bluetooth
    5.3
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    GLONASS, BDS, A-GPS
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Wifi
    Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, Lossless, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      160.8 mm x 78.1 mm x 7.4 mm
    • Kích thước
      146,6 x 70,6 x 8,25 mm
    • Trọng lượng
      223 g
    • Trọng lượng
      228 grams
    • Trọng lượng
      187 gram
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3687 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          3274 mAh
        • Loại pin
          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe