ViettelStore
So sánh "realme 10"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Chipset
    Dimensity 7025-Ultra 6nm
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS
  • Tốc độ CPU
    Octa-core processor, up to 2.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG BXM-8-256
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 8nhân
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0 (dựa trên Android 14)
  • Tốc độ CPU
    4xA78 *2.2GHz+4xA55*1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno A710
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Camera trước
    16 MP
  • Độ phân giải
    20MP
  • Tính năng
    Xóa phông Quay video HD Quay video Full HD Làm đẹp Flash màn hình Chụp hẹn giờ Bộ lọc màu
  • Tính năng
    Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Ảnh chuyển động, Bộ lọc, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Hẹn giờ, Điều khiển bằng cử chỉ
  • Độ phân giải
    16MP (F2.45)
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    45W
  • Dung lượng Pin
    5110mAh
  • Dung lượng Pin
    6600mAh
  • Sạc
    66w
  • Camera
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP