ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 Plus 8/512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
    • Số nhân CPU
      3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno740
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        12 MP (UW) + 50 MP (W) + 10 MP (Tele); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
      • Camera trước
        12 MP
      • Camera sau
        Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
      • Camera trước
        Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          512GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 453.7GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Hỗ trợ Samsung Dex; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
          • Tính năng đặc biệt
            Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
            • Loại Sim
              2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              SIM kép (nano-SIM và eSIM)
            • Số khe cắm sim
              2
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Wifi
                6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C 2.0
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
                • Ghi âm
                  Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      Dài 157.8 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 7.6 mm
                    • Kích thước
                      147.6 x 71.6 x 7.80 mm
                      • Trọng lượng
                        195 g
                      • Trọng lượng
                        171g
                        • Dung lượng Pin
                          4700 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          3349 mAh
                        • Loại pin
                          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe