ViettelStore
So sánh "Nokia G22"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5” - Tần số quét 90 Hz
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.74inch, 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda No. 2, 2.5D
    • Chipset
      Unisoc T606
    • Số nhân CPU
      2 x A75 and 2 x A55 @ 1.6GHz
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        UNISOC T612
      • Số nhân CPU
        2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G57
      • RAM
        4GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP AF (ƒ/1.8) & Phụ 2 MP Macro + 2 MP Cảm biến độ sâu trường ảnh, đèn LED Flash
      • Camera trước
        8 MP FF (ƒ/2.0)
        • Camera sau
          Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
        • Camera trước
          Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          2 TB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
          • Tính năng đặc biệt
            Thiết kế sửa chữa QuickFix, 1 micro, âm thanh OZO, đài FM, cảm biến vân tay, mở khóa khuôn mặt, IP52, giao tiếp trường gần NFC
              • Loại Sim
                Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
              • Số khe cắm sim
                2
                • Loại Sim
                  Nano Sim
                • Số khe cắm sim
                  2
                • 2G
                  850, 900, 1800, 1900 MHz
                • 3G
                  1, 5, 8
                • 4G
                  1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac (WIFI hai băng tần 2.4GHz /5GHz dual band)
                • GPS
                  GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C; Jack cắm tai nghe 3.5 mm
                  • 4G
                    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
                  • Wifi
                    2.4GHz ,5GHz
                  • GPS
                    GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • Kết nối USB
                    Type C
                      • Xem phim
                        h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
                      • Nghe nhạc
                        AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                      • Ghi âm
                        Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        165 x 76.19 x 8.48 mm
                        • Kích thước
                          Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
                        • Trọng lượng
                          195 g
                          • Trọng lượng
                            186 g
                          • Dung lượng Pin
                            5050 mAh; 20 W
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W