ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Ram / Rom
    8 GB/ 128 GB
  • RAM
    8GB
  • Bộ nhớ trong
    1TB
  • RAM
    8GB
  • Bộ nhớ trong
    1TB
  • Màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; 11 inches; 1600 x 2560 Pixels (WQXGA); 120 Hz
  • Màn hình rộng
    11 inch
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Công nghệ màn hình
    Retina IPS LCD
  • Màn hình rộng
    11 inch
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Công nghệ màn hình
    Retina IPS LCD
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
  • GPU
    Apple GPU 10 nhân
  • CPU
    Apple M2 8 nhân
  • GPU
    Apple GPU 10 nhân
  • CPU
    Apple M2 8 nhân
  • Camera trước
    12 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Smart HDR 4, Quay video Full HD, Live Photos, Góc siêu rộng, Flash màn hình
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Smart HDR 4, Quay video Full HD, Live Photos, Góc siêu rộng, Flash màn hình
  • Độ phân giải
    12 MP
  • camera sau
    13 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@24fps
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số, Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 4, Quay chậm (Slow Motion), Live Photos, Gắn thẻ địa lý, Góc rộng, Chụp ảnh hàng loạt, Tự động lấy nét
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@24fps
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số, Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 4, Quay chậm (Slow Motion), Live Photos, Gắn thẻ địa lý, Góc rộng, Chụp ảnh hàng loạt, Tự động lấy nét
  • Pin
    8400 mAh; 45 W
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    20 W
  • Dung lượng pin
    28.93 Wh
  • Hỗ trợ sạc tối đa
    20 W
  • Dung lượng pin
    28.93 Wh