ViettelStore
So sánh "OPPO A58 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52 MP2
  • CPU
    2.0GHz
  • Tốc độ CPU
    4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0, dựa trên Android 14
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 685
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Hệ điều hành
    realme UI Chạy trên nền tảng Android 14"
  • Tốc độ CPU
    Lõi tám nhân 2*A75 @1.8 GHz,6*A55 @1.8 GHz"
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
    BEIDOU,QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Jack tai nghe
    3.5 mm
  • Kết nối USB
    Type-C,USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.0
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
  • 4G
    4G (LTE TDD/LTE FDD)
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Kết nối USB
    Type-C
  • GPS
    AGPS/GPS, GLONASS, BDS, Galileo
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • 4G
    4G
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Radio
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Xem phim
    MP4AVI
  • Nghe nhạc
    mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
  • Xem phim
    3gp, mp4, webm, mkv
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Nghe nhạc
    MP3/AAC/APE/AMR/WAV/MID/OGG/FLAC/WMA
  • Xem phim
    AVI/3GP/MP4/WMV/MKV/MOV/ASF/FLV
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến cảm ứng từ, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, Cảm biến gia tốc, Hỗ trợ đếm bước chân
  • Bảo mật
    Vân tay cạnh viền, Khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Độ phân giải
    FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Độ sáng màn hình
    680 nit
  • Cảm biến
    Cảm biến vân tay (cạnh viền)
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    1610 x 720
  • Kích thước màn hình
    6.77 inch
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.745 inch 90Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
      • Camera trước
        8 MP, khẩu độ F/2.0
      • Camera sau
        Camera chính 50MP, khẩu độ F/1.8; Camera phụ 2 MP, khẩu độ F/2.4
          • Ram / Rom
            6 GB/ 128 GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            MicroSD
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • RAM
            8GB
          • RAM
            8GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
          • Pin
            5000 mAh (Typ)
              • Phụ kiện trong hộp
                Sạc, Dụng cụ lấy sim, Ốp lưng
              • Phụ kiện trong hộp
                Điện thoại (bao gồm pin), Sạc HONOR SuperCharge, Cáp USB type-C
                • Kích thước
                  Dài 165.65 - Ngang 75.98 - Dày 7.99 mm
                • Trọng lượng
                  192g
                • Trọng lượng
                  194g
                • Kích thước
                  166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm
                • Trọng lượng
                  191g - Xanh Hoàng Gia ≈ 189g - Xanh Lục Bảo
                • Kích thước
                  Chiều dài: 167.26mm, Chiều rộng:76.67mm, Độ dày ≈7.74mm
                • Chất liệu
                  Nhựa