ViettelStore
So sánh "Xiaomi 13T 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1220 x 2712 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 144 Hz
  • Độ sáng tối đa
    2600 nits
  • Kích thước màn hình
    6.79" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2640 Pixels)
  • Màn hình
    OLED 6.1", Super Retina XDR
  • Tính năng
    Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
    Đèn flash LED
  • Quay phim
    Hỗ trợ 4K 3840*2160 pixel
  • Độ phân giải
    Camera chính 108MP (F1.75) + Camera góc rộng 5MP (F2.2)
  • Tính năng
    Chụp khoảnh khắc nổi bật, Ảnh động, Nhiếp ảnh AI, Khẩu độ, Chế độ ban đêm, Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Bộ lọc, Chụp ảnh tua nhanh thời gian, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Góc rộng, Đa video, Đóng dấu, Quét tài liệu, Hẹn giờ
    • Tính năng
      Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Chụp đêm; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
    • Độ phân giải
      20 MP
    • Độ phân giải
      16MP (F2.45)
    • Tính năng
      Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Ảnh động, Bộ lọc, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Hẹn giờ, Điều khiển bằng cử chỉ
      • Tốc độ CPU
        1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
      • CPU
        MediaTek Dimensity 8200-Ultra
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G610
      • Chipset
        Snapdragon 6 Gen 4
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno A810
      • Tốc độ CPU
        1× A720*2.3GHz + 3× A720*2.2GHz+ 4× A520*1.8GHz
      • Hệ điều hành
        MagicOS 9.0(Dựa trên Android 15)
        • RAM
          12GB
        • RAM
          12GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
          • Sim
            nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
          • GPS
            Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
          • 5G
            n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
          • 4G
            LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
          • Wifi
            Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Bluetooth
            5.4
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11 ax) và 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GPS/AGPS/Glonass/BeiDou/Galileo
          • Bluetooth
            BT5.2, Hỗ trợ BLE, SBC, AAC, LDAC, aptX, aptX HD, AptX Adaptive
          • Kết nối USB
            Type-C, USB 2.0
            • Kháng nước, bụi
              IP68
            • Bảo mật
              Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
            • Nghe nhạc
              MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
            • Xem phim
              MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
            • Bảo mật
              Mở khóa bằng vân tay ,Mở khoá khuôn mặt
            • Kháng nước, bụi
              IP66 & IP68 & IP69 & IP69K
            • Nghe nhạc
              mp3/mid/amr/awb/3gp/mp4/m4a/aac/wav/ogg/flac/mkv
            • Xem phim
              3gp/mp4
              • Trọng lượng
                Nặng 197 g
              • Chất liệu
                Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
              • Kích thước
                Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm
              • Chất liệu
                Khung & Mặt lưng nhựa
              • Kích thước
                Dài 161.9 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 7.76 mm
              • Trọng lượng
                Khoảng 193g